Từ điển Thiều Chửu
陳 - trần/trận
① Bày. Như trần thiết 陳設 bày đặt. ||② Cũ, trái lại với chữ tân 新 mới. Như trần bì 陳皮 thứ vỏ quýt đã cũ. ||③ Nước Trần. ||④ Nhà Trần 陳 (557-589). ||⑤ Họ Trần. ||⑥ Châu Trần 朱陳 hai họ nối đời kết dâu gia với nhau. ||⑦ Một âm là trận. Cùng nghĩa với chữ trận 陣.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
陳 - trần
Sắp bày ra — Lâu. Cũ — Họ người. Thơ Nguyễn Công Trứ: » Xưa nay mấy kẻ đa tình, Lão Trần là một với mình là hai « — Tên một triều đại của Việt Nam.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
陳 - trận
Dùng như chữ Trận 陳 — Xem Trần.


八陳 - bát trận || 布陳 - bố trận || 供陳 - cung trần || 條陳 - điều trần || 條陳天下大世 - điều trần thiên hạ đại thế || 條陳時事 - điều trần thời sự || 臨陳 - lâm trận || 立陳 - lập trận || 潘陳 - phan trần || 分陳 - phân trần || 鋪陳 - phô trần || 敷陳 - phu trần || 疏陳 - sớ trần || 畢陳 - tất trần || 陳皮 - trần bì || 陳腐 - trần hủ || 陳列 - trần liệt || 陳謝 - trần tạ || 陳奏 - trần tấu || 陳設 - trần thiết || 陳說 - trần thuyết || 陳情 - trần tình ||